Nội dung bài viết
- Máy Tiện Phay Kết Hợp Là Gì? Cấu Tạo – Nguyên Lý – Có Nên Đầu Tư?
- 1) Tổng quan & vì sao nên chọn máy tiện phay kết hợp
- 2) Máy tiện phay kết hợp là gì? Phân loại
- 3) Cấu tạo & các cụm chức năng quan trọng
- 4) Nguyên lý hoạt động: tiện – phay – khoan
- 5) So sánh với máy đơn năng & khi nào nên đầu tư máy kết hợp
- 6) Các model tham khảo & liên kết nhanh
- 7) Ứng dụng thực tế & ROI (mang tính định hướng)
- 8) Checklist chọn máy
- 9) Lắp đặt – an toàn
- 10) Bảo dưỡng – phụ tùng – sự cố thường gặp
- 11) Câu hỏi thường gặp
- Bạn cần danh sách model, ảnh & báo giá?
Máy Tiện Phay Kết Hợp Là Gì? Cấu Tạo – Nguyên Lý – Có Nên Đầu Tư?
→ Danh mục chính: Máy tiện – phay – khoan kết hợp (Combo)
Tại đây có danh sách model (MP330V Plus, MP750, MP520, MP300-2, MP250C, combo hạng nặng), ảnh, thông số và liên hệ báo giá.

Máy tiện–phay–khoan tích hợp: giảm gá đặt, tiết kiệm diện tích, tối ưu chi phí cho xưởng nhỏ và trường nghề.
1) Tổng quan & vì sao nên chọn máy tiện phay kết hợp
Với nhu cầu tiết kiệm diện tích xưởng, tối ưu chi phí đầu tư và rút ngắn thời gian gá đặt giữa nhiều công đoạn, máy tiện–phay–khoan kết hợp nổi lên như một lựa chọn thông minh cho xưởng cơ khí vừa và nhỏ, trung tâm R&D, phòng thí nghiệm trường nghề.
- 1 lần gá – nhiều công đoạn: hạn chế sai lệch tương đối, giữ đồng trục & đồng phẳng ổn định giữa các bề mặt.
- Tiết kiệm diện tích & vốn: một footprint thay 2–3 máy chuyên dụng nếu nhu cầu đa nhiệm là chủ đạo.
- Đa dụng: chuyển đổi giữa tiện – phay – khoan linh hoạt, phù hợp lô nhỏ & đơn chiếc.

Tối ưu cho đơn chiếc – lô nhỏ; tiết kiệm thời gian chuyển công đoạn.
Muốn xem danh sách model, hình ảnh và thông số mới nhất? → Truy cập danh mục chính Combo Tiện – Phay – Khoan.
2) Máy tiện phay kết hợp là gì? Phân loại
Máy tiện phay kết hợp (combo) tích hợp ít nhất hai chức năng tiện và phay, thường kèm khoan – taro. Mục tiêu là giảm số lần tháo phôi – di chuyển giữa máy, từ đó tiết kiệm thời gian, giảm sai số tương đối và tối ưu mặt bằng.
Phân loại tham khảo
- Cấu hình đầu phay: phay đứng; phay ngang; đầu xoay đa góc.
- Truyền động trục chính: hộp số cơ (mô-men tốt, linh hoạt) hoặc đai (êm, dễ bảo trì).
- Nguồn cấp: 220V/1P cho xưởng nhỏ; 380V/3P cho tải nặng & ca dài giờ.
- Hành trình bàn phay: chọn theo kích thước bề mặt cần phay & đồ gá.
3) Cấu tạo & các cụm chức năng quan trọng
Một máy combo tiêu chuẩn thường gồm:
- Ụ đứng & mâm cặp cho các thao tác tiện trụ, tiện ren, tiện lỗ.
- Đầu phay (chuẩn kẹp dao R8/MT3/ISO…); nhiều model cho phép xoay ±45°.
- Bàn phay (hành trình X–Y–Z) với rãnh T để gá đồ & eto.
- Ụ dao & bàn xe dao phục vụ tiện mặt/tiện trụ/tiện côn.
- Hệ truyền động (hộp số hoặc đai) và hệ điều khiển (công tắc an toàn, đèn chiếu vùng cắt).
- Phụ trợ: bơm trơn, làm mát, chắn phoi, thước quang (tùy chọn), taro đảo chiều.

Độ cứng vững & trọng lượng máy là yếu tố quyết định chất lượng bề mặt khi tải nặng.
Chỉ số kỹ thuật nên xem
- Đường kính tiện qua băng / khoảng cách chống tâm
- Côn trục chính phay & công suất motor
- Hành trình bàn phay X–Y–Z
- Trọng lượng máy & độ cứng vững tổng thể
- Yêu cầu nguồn điện & không gian lắp đặt
4) Nguyên lý hoạt động: tiện – phay – khoan
Chuyển đổi giữa các chế độ chủ yếu nằm ở đồ gá, dao cụ và vùng làm việc. Một quy trình điển hình khi gia công trục có rãnh và lỗ bắt vít: tiện trụ/ren → kẹp phôi trên bàn phay để phay rãnh → khoan/taro trực tiếp trên đầu phay.
4.1 Tiện
- Chọn tốc độ trục chính theo vật liệu & đường kính; căn tâm; tiện mặt – tiện trụ – tiện ren.
4.2 Phay
- Gá phôi bằng eto/đồ gá; chọn dao phay ngón/dao mặt; điều chỉnh tốc độ – lượng chạy dao phù hợp.
4.3 Khoan – taro
- Khoan dẫn – khoan phá – doa (khi cần); taro đảo chiều hoặc taro tay; khử bavia.
5) So sánh với máy đơn năng & khi nào nên đầu tư máy kết hợp
| Tiêu chí | Máy kết hợp | Máy đơn năng (tiện + phay rời) |
|---|---|---|
| Đầu tư ban đầu | Thấp hơn cho năng lực đa nhiệm | Cao hơn nếu mua đủ hai máy chất lượng |
| Diện tích | Gọn (1 footprint) | Lớn (2–3 footprint) |
| Độ chính xác tương đối | Tốt (không tháo phôi giữa công đoạn) | Phụ thuộc thao tác căn chỉnh lại giữa máy |
| Năng suất hàng loạt | Trung bình–khá (đơn chiếc/lô nhỏ) | Cao khi bố trí dây chuyền chuyên trách |
| Độ cứng vững tải nặng | Khá, tùy model | Máy chuyên dụng thường tốt hơn |
Bạn đang cân nhắc giữa combo và máy rời? Xem bảng so sánh model & cấu hình thực tế tại: → Danh mục chính Combo Tiện – Phay – Khoan.
6) Các model tham khảo & liên kết nhanh
Phần dưới đây chỉ là liên kết định hướng đến các sản phẩm tiêu biểu. Hình ảnh, thông số, video vui lòng xem tại trang sản phẩm và danh mục chính.

MP330V Plus / MP330G Plus – cấu hình cân bằng, có sẵn bài hướng dẫn vận hành & bảo dưỡng chi tiết.

MP750 – hành trình lớn, cứng vững cao hơn cho rãnh sâu.

MP520 – tối ưu ngân sách & không gian hẹp.

MP300-2 – compact cho đào tạo, R&D, phòng lab.

MP250C – cân bằng hiệu năng/chi phí cho lô nhỏ đa nhiệm.

Combo hạng nặng – ưu tiên độ cứng vững & ca làm việc dài giờ.
Cần tổng hợp đầy đủ model & so sánh thông số? → Xem danh mục chính tại đây.
7) Ứng dụng thực tế & ROI (mang tính định hướng)
Máy combo phù hợp các tình huống: sửa chữa trục – phay rãnh then – khoan lỗ bắt vít trên cùng gá; sản xuất jig/đồ gá; gia công mẫu R&D; đào tạo thao tác cơ bản. ROI thường cải thiện khi nhu cầu đa nhiệm cao, không gian hạn chế và sản lượng mỗi mã không quá lớn.
ROI phụ thuộc vào cơ cấu đơn hàng, thời gian setup và chi phí không gian xưởng.
Để nhận tư vấn cấu hình & báo giá thực tế theo bài toán của bạn, hãy xem: → Danh mục chính (có số điện thoại & form liên hệ).
8) Checklist chọn máy
- Kích thước chi tiết lớn nhất (đường kính tiện qua băng, khoảng cách chống tâm; bề mặt cần phay).
- Vật liệu (thép carbon/hợp kim, nhôm, đồng…) để chọn tốc độ – dao cụ tương thích.
- Tỷ trọng công việc giữa tiện/phay/khoan nhằm cân cấu hình.
- Điện & không gian (220V/380V, chiều cao trần, lối vào, nền móng).
- Phụ kiện – tiêu hao (mâm cặp, eto, thước quang, bộ kẹp T, bơm làm mát, dao cụ).
- Ngân sách & kế hoạch bảo trì (dầu trơn, đai, vòng bi, vật tư tiêu hao).
Sau khi có checklist, bạn có thể chọn model phù hợp trong → Danh mục chính.
9) Lắp đặt – an toàn
Điện & môi trường
- Xác định 220V/1P hoặc 380V/3P; cân nhắc ổn áp nếu điện áp dao động.
- Bố trí tiếp địa & aptomat riêng; chiếu sáng vùng cắt đầy đủ; thông gió.
Nền móng & kê cân
- Nền bê tông phẳng, chịu lực; dùng chân đế cao su/tăng chỉnh để triệt rung.
- Cân máy theo bọt thủy; khoá chân chắc chắn.
An toàn vận hành
- Che chắn; không đeo găng lỏng; gọn tóc/quần áo; đảm bảo nút dừng khẩn.
- Huấn luyện thao tác trước khi giao cho thợ mới.
10) Bảo dưỡng – phụ tùng – sự cố thường gặp
Để duy trì độ chính xác và tuổi thọ máy combo, cần bảo dưỡng theo chu kỳ:
- Hàng ca: vệ sinh phoi, kiểm tra kẹp chặt, tra dầu các điểm bôi trơn.
- Hàng tuần: kiểm tra đai/hộp số, độ rơ bàn dao, rãnh T, hệ điện.
- Hàng tháng/quý: căn vuông góc đầu phay – bàn; đo độ đảo; thay dầu (nếu máy dùng hộp số).
Tham khảo 2 bài kỹ thuật chi tiết (nội dung mở rộng):
Triệu chứng thường gặp & gợi ý xử lý
| Triệu chứng | Nguyên nhân khả dĩ | Gợi ý xử lý |
|---|---|---|
| Tiện rung, bề mặt gợn | Dao cùn, gá kẹp chưa chắc, thông số cắt chưa tối ưu | Mài/đổi dao; giảm bước tiến; kiểm tra kẹp phôi & cân bằng |
| Phay bavia nhiều | Thiếu làm mát; chọn dao chưa phù hợp vật liệu | Bổ sung dung dịch; chọn đúng dao và thông số cắt |
| Khoan lệch tâm | Gá phôi sai; mũi khoan mòn | Căn chuẩn lại; dùng khoan dẫn; thay mũi |
| Tiếng ồn hộp số/đai | Thiếu bôi trơn; đai lỏng/mòn | Thêm dầu đúng chuẩn; siết/thay đai |
Cần linh kiện – phụ tùng – dao cụ tương thích từng model? Vui lòng xem phần gợi ý trực tiếp trong → Danh mục chính.
11) Câu hỏi thường gặp
Máy combo có thay thế hoàn toàn máy chuyên dụng?
Không. Combo tối ưu cho đa nhiệm – lô nhỏ – không gian hẹp. Nếu chạy tải nặng liên tục, máy chuyên dụng có lợi thế về độ cứng vững và năng suất.
Nên bắt đầu với model nào?
MP330V Plus là lựa chọn phổ biến để khởi đầu do tài liệu vận hành/bảo dưỡng sẵn có; nếu cần hành trình lớn hơn, cân nhắc MP750. Danh sách đầy đủ nằm ở danh mục chính.
Muốn xem bảng giá & so sánh thông số?
Phần này được cập nhật thường xuyên trong danh mục chính để đảm bảo tính thời sự & đồng nhất.
Bạn cần danh sách model, ảnh & báo giá?
Vì đây là bài vệ tinh, thông tin sản phẩm đầy đủ (ảnh, thông số, video, phụ kiện) được tập trung tại: → Danh mục chính Combo Tiện – Phay – Khoan.
Gọi/Zalo: 0947 205 005 – 083 913 9466 để được tư vấn cấu hình theo bài toán cụ thể.
sales@mayvannang.com

