GMM-V / GMM-X — Máy vát mép CNC (phiên bản tiêu chuẩn cao)

Tính năng
Hệ thống PLC HMI.
Hỗ trợ đa ngôn ngữ.
Lưu và gọi lại dữ liệu gia công.
Theo dõi trạng thái gia công theo thời gian thực.
Cắt nguội – không cháy cạnh, không biến dạng.
Bề mặt vát Ra3.2–6.3.
Độ thẳng bề rộng vát ±0,5mm.
Độ chính xác góc vát ±0,5 độ.
Góc vát 0–85° điều chỉnh.
Nhiều dạng vát: V, X, Y, K.
Tự định vị, tự nâng tấm hạn chế.
Vận hành một nút nhấn.
Bôi trơn tự động, hút phoi.
Tủ điều khiển 24V an toàn.
Bảng thông số – lựa chọn model
| Model | Hành trình | Kiểu vát | Góc trên | Góc dưới | Độ dày tấm | Chiều rộng tấm | Vật liệu | Màn hình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| GMM-V2000 | 2000mm | V/Y/L/J | 0–85° | — | 6–80mm | >100mm | Thép carbon, inox, nhôm | 15" |
| GMM-V3000 | 3000mm | V/Y/L/J | 90° | — | — | — | — | — |
| GMM-V4000 | 4000mm | V | 0–85° | — | — | — | — | — |
| GMM-X2000 | 2000mm | X/K/Y/J | 90° | 0–60° | 6–80mm | >100mm | Thép hợp kim | 15" |
| GMM-X3000 | 3000mm | L/J/U/I | 90° | 0–60° | — | — | — | — |
| GMM-X4000 | 4000mm | — | — | — | — | — | — | — |
Tư vấn ứng dụng
Phù hợp xưởng cần vát chính xác, đa dạng hình, tốc độ cao.
Vát được các mép phức tạp dạng X, K, U, Y phục vụ:
Kết cấu thép
Thép đóng tàu
Tấm dày trước hàn hồ quang chìm
Lựa chọn V-series nếu chỉ cần vát trên.
Lựa chọn X-series nếu cần vát cả trên–dưới.

sales@mayvannang.com
